Bảng giá Inox 304, 316, 201 mới nhất 08/2024
Inoxgiare.vn chuyên cung cấp các dòng inox, trong đó phải kể đến Inox 304, Inox 316, Inox 201, Inox 430, Inox 410, lưới Inox đục lỗ,... tại TP.HCM với giá cả cạnh tranh và chất lượng đảm bảo. Đặc biệt, trong bài viết này chúng tôi sẽ gửi đến bảng giá Inox 304, 410, 201 mới nhất giúp anh/chị tham khảo nhanh chóng và tiện lợi.
Ứng dụng của Inox trong cuộc sống
Trước khi tìm hiểu bảng giá inox 304, 410, 201, thì quý anh/chị cũng nên hiểu rõ về công dụng inox trong đời sống hàng ngày, và ưu điểm của nó.
- Các loại inox như inox 304, 316, 201,... đều có công dụng chống ân mòn nhờ lớp crom oxit mỏng bên ngoài giữ cho quá trình oxy hóa không diễn ra bên trong lõi thép.
- Inox có khả năng chống chịu tốt với môi trường có chứa base, đặc biệt Inox 304 và 316 có khả năng chống chịu môi trường có ammonium hydroxide (ví dụ các nhà máy amoni nitrat,…) hoặc sodium hydroxide (ví dụ dung dịch có NaOH).
- Trong đời sống, Inox có thể được ứng dụng ở các lĩnh vực như thi công công trình, làm ống dẫn nước, chế tạo ra các dụng cụ nhà bếp chất lượng, an toàn,....
Inox 304, inox 201, inox 316L,... là môt trong những loại inox có ứng dụng nhiều trong các lĩnh vực khác nhau trong cuộc sống.
Bảng giá Inox 304 chi tiết
Dưới đây là bảng đơn giá của các loại inox 304 mà quý anh/chị không nên bỏ qua.
STT |
Vật liệu Inox 304 |
Kích thước (Rộng x Dài) |
Đường kính (mm) |
Kích thước lỗ (mm) |
Đơn giá/kg |
1 |
Ống Đúc 304 |
F13.7 x 1.65 |
n/a | n/a |
112.600VNĐ |
2 |
F13.7 x 2.24 /3.02 |
n/a | n/a |
106.600VNĐ |
|
3 |
F17.2 x 1.65 |
n/a | n/a |
105.300VNĐ |
|
4 |
F17.2 x 2.31/3.2 |
n/a | n/a |
99.600VNĐ |
|
5 |
F21.3 x 2.11 |
n/a | n/a |
96.800VNĐ |
|
6 |
F21.3 x 2.77/3.73/4.78 |
n/a | n/a |
92.600VNĐ |
|
7 |
Vê Góc Đúc 304 |
Vê 25 x 3 |
n/a | n/a |
71.200VNĐ |
8 |
Vê 30 x 3 |
n/a | n/a |
71.200VNĐ |
|
9 |
Vê 40 x 3 Vê 50 x 3 |
n/a | n/a |
69.200VNĐ |
|
10 |
Vê 60 x 4/x 5/x 6 Vê 65 x 5/ x6 |
n/a | n/a |
68.200VNĐ |
|
11 |
Vê 75 x 6 Vê 100 x 10 |
n/a | n/a |
70.200VNĐ |
|
12 |
La đúc xước 304 |
25 x 3 |
n/a | n/a |
69.200VNĐ |
13 |
30 x 3 |
n/a | n/a |
66,200VNĐ |
|
14 |
Cây đặc 304 |
F3 |
n/a | n/a |
70,800VNĐ |
15 |
F4 |
n/a | n/a |
67,800VNĐ |
|
16 |
F12, F8, F28 |
n/a | n/a |
66,800VNĐ |
|
17 |
F101 |
n/a | n/a |
67,300VNĐ |
|
18 |
Tấm 304 |
Tấm 3,0 - 10 li |
n/a | n/a |
58,200VNĐ |
19 |
Tấm 12 li |
n/a | n/a |
59,700VNĐ |
|
20 |
Tấm 14 li |
n/a | n/a |
64,000VNĐ |
|
21 |
Tấm 16 li |
n/a | n/a |
66,000VNĐ |
|
22 |
Tấm 18 li |
n/a | n/a |
66,000VNĐ |
|
23 |
Tấm 20 li - 30 li |
n/a | n/a |
67,000VNĐ |
|
24 |
Cây đặc 304 VIRAJ |
F3 |
n/a | n/a |
72,500VNĐ |
25 |
F4 |
n/a | n/a |
69,500VNĐ |
|
26 |
F50, F28 |
n/a | n/a |
68,500VNĐ |
|
27 |
Đặc vuông 304 VIRAJ |
25 x 25 |
n/a | n/a |
82,300VNĐ |
Đơn giá trên là đơn giá tham khảo, để được nhận báo giá chính xác, mới nhất và miễn phí, anh/chị có thể liên hệ qua SĐT 038 097 162. Bên cạnh các vật liệu trong bảng giá inox 304 ở trên, Inoxgiare.vn còn đa dạng vật liệu, kích thước để anh/chị lựa chọn.
Bảng giá Inox 316L chi tiết
Anh, chị có thể tham khảo giá Inox 316L chi tiết trong bảng bên dưới.
STT |
Vật liệu Inox 316L |
Kích thước (Rộng x Dài) |
Đường kính (mm) |
Kích thước lỗ (mm) |
Đơn giá/kg |
1 |
Đặc 316L |
F3 |
n/a | n/a |
124,900VNĐ |
2 |
F4 |
n/a | n/a |
122,400VNĐ |
|
3 |
F12, F16, F20, F28, F32 |
n/a | n/a |
121,400VNĐ |
|
4 |
Ống đúc 316L |
F13.7 x 1.65 |
n/a | n/a |
163,600VNĐ |
5 |
F13.7 x 2.24/3.02 |
n/a | n/a |
157,600VNĐ |
|
6 |
F17.2 x 1.65 |
n/a | n/a |
156,300VNĐ |
|
7 |
F21.3 x 2.11 |
n/a | n/a |
146,300VNĐ |
|
8 |
42, 48, 60, 73, 76, 89 |
n/a | n/a |
128,700NĐ |
Đơn giá trên là đơn giá tham khảo, để được nhận báo giá chính xác, mới nhất và miễn phí, anh/chị có thể liên hệ qua SĐT 038 097 162. Bên cạnh các vật liệu trong bảng giá inox 316L ở trên, Inoxgiare.vn còn đa dạng vật liệu, kích thước để anh/chị lựa chọn.
Bảng giá Inox 201 mới nhất
Cùng tìm hiểu chi tiết bảng giá inox 201 được cập nhật mới nhất và sớm nhất trong bảng sau:
STT |
Vật liệu Inox 201 |
Kích thước (Rộng x Dài) |
Đường kính (mm) |
Kích thước lỗ (mm) |
Đơn giá/kg |
1 |
Cây đặc 201 SH |
F3.8 - 4.0 |
n/a | n/a |
46,600VNĐ |
2 |
F4.2 |
n/a | n/a |
45,100VNĐ |
|
3 |
F4.5 |
n/a | n/a |
44,100VNĐ |
|
4 |
F15.8 |
n/a | n/a |
41,100VNĐ |
|
5 |
Cây đặc 201 LS |
F 3.8 - 4.0 |
n/a | n/a |
47,800VNĐ |
6 |
F9.8 |
n/a | n/a |
45,800VNĐ |
|
7 |
F4.5 |
n/a | n/a |
45,300VNĐ |
|
8 |
F13.8 |
n/a | n/a |
42,300VNĐ |
|
9 |
Vê góc SUS 201 |
20 x 20 - 70 x 70 |
2.5 - 3.0 |
n/a |
43.000 VNĐ |
10 |
Công nghiệp SUS 201 |
F21 - F34 |
2.5 - 3.0 |
n/a |
46,000VNĐ |
11 |
F42 - F114 |
2.5 - 3.0 |
n/a |
45,500VNĐ |
|
12 |
F141 |
2.5 - 3.0 |
n/a |
48,500VNĐ |
Đơn giá trên là đơn giá tham khảo, để được nhận báo giá chính xác, mới nhất và miễn phí, anh/chị có thể liên hệ qua SĐT 038 097 162. Bên cạnh các vật liệu trong bảng giá inox 210 ở trên, Inoxgiare.vn còn đa dạng vật liệu, kích thước để anh/chị lựa chọn.
Trên đây là toàn bộ thông tin về bảng giá inox 304, inox 316 và inox 201. Mong rằng những thông tin này sẽ giúp ích cho quý anh/chị. Inoxgiare còn có nhiều loại inox thuộc các loại này chưa được liệt kê toàn bộ trong bài với đa dạng mẫu mã. Vì vậy, nếu anh chị quan tâm, hãy nhắn tin trực tiếp hoặc gọi điện cho chúng tôi qua hotline hoặc để lại gửi qua email để được nhận báo giá sớm nhất.
Tin cùng chuyên mục
- Làm thế nào để tính trọng lượng thép không gỉ ( inox)? (17 Tháng Mười Hai, 2022)
- Inox 304: Mác thép không gỉ được sử dụng nhiều nhất trên thế giới (9 Tháng Sáu, 2022)
- Bảng giá Inox 304, 316, 201 mới nhất 08/2024 (8 Tháng Mười Hai, 2023)
- [ Hồ sơ kim loại ] Sắt là gì? Ứng dụng của Sắt trong đời sống (3 Tháng Tư, 2022)