Bảng giá Inox 304, 316, 201 mới nhất 12/2023

Inoxgiare.vn chuyên cung cấp các dòng inox, trong đó phải kể đến Inox 304, Inox 316, Inox 201, Inox 430, Inox 410, lưới Inox đục lỗ,... tại TP.HCM với giá cả cạnh tranh và chất lượng đảm bảo. Đặc biệt, trong bài viết này chúng tôi sẽ gửi đến bảng giá Inox 304, 410, 201 mới nhất giúp anh/chị tham khảo nhanh chóng và tiện lợi. 

Ứng dụng của Inox trong cuộc sống

Trước khi tìm hiểu bảng giá inox 304, 410, 201, thì quý anh/chị cũng nên hiểu rõ về công dụng của inox trong đời sống hàng ngày, và ưu điểm của nó.

- Các loại inox như inox 304, 316, 201,... đều có công dụng chống ân mòn nhờ lớp crom oxit mỏng bên ngoài giữ cho quá trình oxy hóa không diễn ra bên trong lõi thép.

- Inox có khả năng chống chịu tốt với môi trường có chứa base, đặc biệt Inox 304 và 316 có khả năng chống chịu môi trường có ammonium hydroxide (ví dụ các nhà máy amoni nitrat,…) hoặc sodium hydroxide (ví dụ dung dịch có NaOH).

- Trong đời sống, Inox có thể được ứng dụng ở các lĩnh vực như thi công công trình, làm ống dẫn nước, chế tạo ra các dụng cụ nhà bếp chất lượng, an toàn,....

Inox 304, inox 201, inox 316L,... là môt trong những loại inox có ứng dụng nhiều trong các lĩnh vực khác nhau trong cuộc sống.

Inox 304, inox 201, inox 316L,... là môt trong những loại inox có ứng dụng nhiều trong các lĩnh vực khác nhau trong cuộc sống.

Bảng giá Inox 304 chi tiết 

Dưới đây là bảng đơn giá của các loại inox 304 mà quý anh/chị không nên bỏ qua.

STT

Vật liệu Inox 304

Kích thước

(Rộng x Dài)

Đường kính

(mm)

Kích thước lỗ

(mm)

Đơn giá/kg

1

Ống Đúc 304

F13.7 x 1.65

n/a n/a

112.600VNĐ

2

F13.7 x 2.24 /3.02

n/a n/a

106.600VNĐ

3

F17.2 x 1.65

n/a n/a

105.300VNĐ

4

F17.2 x 2.31/3.2

n/a n/a

99.600VNĐ

5

F21.3 x 2.11

n/a n/a

96.800VNĐ

6

F21.3 x 2.77/3.73/4.78

n/a n/a

92.600VNĐ

7

Vê Góc Đúc 304

Vê 25 x 3

n/a n/a

71.200VNĐ

8

Vê 30 x 3

n/a n/a

71.200VNĐ

9

Vê 40 x 3

Vê 50 x 3

n/a n/a

69.200VNĐ

10

Vê 60 x 4/x 5/x 6

Vê 65 x 5/ x6

n/a n/a

68.200VNĐ

11

Vê 75 x 6

Vê 100 x 10

n/a n/a

70.200VNĐ

12

La đúc xước 304

25 x 3 

n/a n/a

69.200VNĐ

13

30 x 3 

n/a n/a

66,200VNĐ

14

Cây đặc 304 

F3

n/a n/a

70,800VNĐ

15

F4

n/a n/a

67,800VNĐ

16

F12, F8, F28

n/a n/a

66,800VNĐ

17

F101

n/a n/a

67,300VNĐ

18

Tấm 304 

Tấm 3,0 - 10 li

n/a n/a

58,200VNĐ

19

Tấm 12 li

n/a n/a

59,700VNĐ

20

Tấm 14 li

n/a n/a

64,000VNĐ

21

Tấm 16 li

n/a n/a

66,000VNĐ

22

Tấm 18 li

n/a n/a

66,000VNĐ

23

Tấm 20 li - 30 li

n/a n/a

67,000VNĐ

24

Cây đặc 304 VIRAJ

F3

n/a n/a

72,500VNĐ

25

F4

n/a n/a

69,500VNĐ

26

F50, F28

n/a n/a

68,500VNĐ

27

Đặc vuông 304 VIRAJ

25 x 25

n/a n/a

82,300VNĐ

Đơn giá trên là đơn giá tham khảo, để được nhận báo giá chính xác, mới nhất và miễn phí, anh/chị có thể liên hệ qua SĐT 038 097 162. Bên cạnh các vật liệu trong bảng giá inox 304 ở trên, Inoxgiare.vn còn đa dạng vật liệu, kích thước để anh/chị lựa chọn. 

Bảng giá Inox 316L chi tiết 

Anh, chị có thể tham khảo giá Inox 316L chi tiết trong bảng bên dưới. 

STT

Vật liệu Inox 316L

Kích thước

(Rộng x Dài)

Đường kính

(mm)

Kích thước lỗ

(mm)

Đơn giá/kg

1

Đặc 316L 

F3

n/a n/a

124,900VNĐ

2

F4

n/a n/a

122,400VNĐ

3

F12, F16, F20, F28, F32

n/a n/a

121,400VNĐ

4

Ống đúc 316L

F13.7 x 1.65

n/a n/a

163,600VNĐ

5

F13.7 x 2.24/3.02

n/a n/a

157,600VNĐ

6

F17.2 x 1.65

n/a n/a

156,300VNĐ

7

F21.3 x 2.11

n/a n/a

146,300VNĐ

8

42, 48, 60, 73, 76, 89

n/a n/a

128,700NĐ

Đơn giá trên là đơn giá tham khảo, để được nhận báo giá chính xác, mới nhất và miễn phí, anh/chị có thể liên hệ qua SĐT 038 097 162. Bên cạnh các vật liệu trong bảng giá inox 316L ở trên, Inoxgiare.vn còn đa dạng vật liệu, kích thước để anh/chị lựa chọn. 

Bảng giá Inox 201 mới nhất 

Cùng tìm hiểu chi tiết bảng giá inox 201 được cập nhật mới nhất và sớm nhất trong bảng sau:

STT

Vật liệu Inox 201

Kích thước

(Rộng x Dài)

Đường kính

(mm)

Kích thước lỗ

(mm)

Đơn giá/kg

1

Cây đặc 201 SH

F3.8 - 4.0

n/a n/a

46,600VNĐ

2

F4.2

n/a n/a

45,100VNĐ

3

F4.5

n/a n/a

44,100VNĐ

4

F15.8

n/a n/a

41,100VNĐ

5

Cây đặc 201 LS

F 3.8 - 4.0

n/a n/a

47,800VNĐ

6

F9.8

n/a n/a

45,800VNĐ

7

F4.5

n/a n/a

45,300VNĐ

8

F13.8

n/a n/a

42,300VNĐ

9

Vê góc SUS 201

20 x 20 - 70 x 70

2.5 - 3.0

n/a

43.000 VNĐ

10

Công nghiệp SUS 201 

F21 - F34 

2.5 - 3.0

n/a

46,000VNĐ

11

F42 - F114 

2.5 - 3.0 

n/a

45,500VNĐ

12

F141 

2.5 - 3.0

n/a

48,500VNĐ

Đơn giá trên là đơn giá tham khảo, để được nhận báo giá chính xác, mới nhất và miễn phí, anh/chị có thể liên hệ qua SĐT 038 097 162. Bên cạnh các vật liệu trong bảng giá inox 210 ở trên, Inoxgiare.vn còn đa dạng vật liệu, kích thước để anh/chị lựa chọn. 

Trên đây là toàn bộ thông tin về bảng giá inox 304, inox 316 và inox 201. Mong rằng những thông tin này sẽ giúp ích cho quý anh/chị. Inoxgiare còn có nhiều loại inox thuộc các loại này chưa được liệt kê toàn bộ trong bài với đa dạng mẫu mã. Vì vậy, nếu anh chị quan tâm, hãy nhắn tin trực tiếp hoặc gọi điện cho chúng tôi qua SĐT 038 097 162.

Like & Share:
Từ khóa: bảng giá inox 304, inox 304, inox 316, inox 210